--

ống khói

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ống khói

+ noun  

  • chimney
    • ống khói nhà máy
      the chimneys of a factory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ống khói"
Lượt xem: 747